Thép tấm & thép tròn đặc: Quy cách, đặc tính & báo giá 2025

Thép tấm và thép tròn đặc là vật liệu cơ bản trong công nghiệp và cơ khí chế tạo, nổi bật với độ bền, khả năng gia công linh hoạt và đa dạng quy cách.

Thép tấm & thép tròn đặc: Quy cách, đặc tính & báo giá 2025

Thép tấm và thép tròn đặc là vật liệu cơ bản trong công nghiệp và cơ khí chế tạo, nổi bật với độ bền, khả năng gia công linh hoạt và đa dạng quy cách.

Mô tả

Hiểu rõ về thép tấmthép tròn đặc là bước quan trọng giúp doanh nghiệp lựa chọn vật liệu phù hợp cho sản xuất và công trình. Các đặc tính cơ lý, quy cách phổ biến và giá thị trường cập nhật sẽ hỗ trợ tối ưu chi phí và hiệu suất thi công.

Tổng quan về thép tấm và thép tròn đặc

Khái niệm từng loại

Thép tấmthép tròn đặc đều là những vật liệu thép quan trọng, nhưng mỗi loại có cấu trúc và ứng dụng riêng, phục vụ cho nhiều lĩnh vực khác nhau từ cơ khí đến xây dựng.

  • Thép tấm: Là thép dạng bản rộng, có độ dày từ vài mm đến hàng trăm mm, dùng nhiều trong kết cấu thép, đóng tàu, và sản xuất công nghiệp.
  • Thép tròn đặc: Là thép thanh tròn đặc với đường kính chuẩn từ φ6 đến φ200, thích hợp cho chi tiết cơ khí, trục, bulong và các chi tiết chịu lực.

Đặc điểm cơ lý

  • Thép tấm: Độ bền kéo và độ cứng cao, dễ hàn, cắt và tạo hình. Phù hợp với các kết cấu chịu lực lớn hoặc cần gia công tấm dày.
  • Thép tròn đặc: Có khả năng chịu lực cao theo phương dọc, dễ tiện, gia công CNC, bền trong các môi trường cơ khí khắc nghiệt.

Thép tấm – phân loại chi tiết

Thép tấm cán nóng (HR)

Thép tấm cán nóng được sản xuất ở nhiệt độ cao, có bề mặt nhám, dễ tạo hình cho kết cấu lớn, chịu lực tốt. Loại này phổ biến trong kết cấu nhà xưởng, cầu, và đóng tàu.

Thép tấm cán nguội (CR)

Thép tấm cán nguội có bề mặt mịn, độ chính xác cao về kích thước và dung sai. Thường dùng trong ngành ô tô, điện tử, chế tạo vỏ máy và các sản phẩm cần thẩm mỹ.

Thép tấm Q345, SS400, A36…

Các loại thép tấm theo tiêu chuẩn Q345, SS400 hay A36 cung cấp độ bền khác nhau, đáp ứng yêu cầu cơ lý từ nhẹ đến nặng. Q345 nổi bật với độ bền kéo cao, SS400 phổ biến cho kết cấu công nghiệp, A36 thích hợp với kết cấu dân dụng.

Thép tròn đặc – cấu trúc & tiêu chuẩn

Đường kính phổ biến (φ6 – φ200)

Thép tròn đặc có nhiều kích thước tiêu chuẩn từ phi 6 đến phi 200, dễ lựa chọn theo yêu cầu chi tiết máy hoặc kết cấu. Kích thước chuẩn giúp đơn giản hóa quá trình gia công, tiện, phay và hàn.

Độ bền kéo, độ cứng, khả năng gia công

Thép tròn đặc có độ bền kéo cao, cứng, chịu lực dọc tốt và dễ gia công cơ khí. Khả năng chịu xoắn và uốn giúp loại thép này phổ biến trong các chi tiết máy, trục dẫn động, bulong, và ngành công nghiệp nặng.

Ứng dụng của thép tấm & thép tròn đặc

Cơ khí chế tạo – kết cấu thép

Thép tấmthép tròn đặc đóng vai trò quan trọng trong chế tạo cơ khí, từ khung sườn, dầm, trục máy, đến các chi tiết chịu lực. Chúng giúp nâng cao độ bền, giảm biến dạng và tăng tuổi thọ công trình.

Công nghiệp đóng tàu, cầu đường

Thép tấm HR và thép tròn đặc được sử dụng rộng rãi trong đóng tàu, cầu, bến cảng, nhờ khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn và chịu tải trọng cao.

Gia công CNC – công nghiệp phụ trợ

Thép tròn đặc phù hợp cho gia công CNC, tiện, phay, khoan chính xác, hỗ trợ sản xuất các chi tiết máy móc công nghiệp, cơ điện tử, và phụ trợ cho dây chuyền sản xuất hiện đại.

Bảng quy cách & kích thước tiêu chuẩn

Bảng định lượng & trọng lượng thép tấm

Các bảng quy cách thép tấm giúp xác định trọng lượng, diện tích bề mặt, và khả năng chịu lực. Thông tin này rất quan trọng để tính toán kết cấu, vận chuyển và tối ưu chi phí nguyên vật liệu.

Bảng thông số thép tròn đặc

Thông số thép tròn đặc bao gồm đường kính, trọng lượng, độ bền kéo và độ cứng. Việc nắm rõ thông số giúp lựa chọn đúng loại thép cho chi tiết cơ khí, trục hoặc chi tiết chịu lực.

Báo giá thị trường mới nhất

Giá thép tấm theo độ dày

Giá thép tấm thay đổi theo độ dày, tiêu chuẩn thép và loại cán (nóng/nguội). Thường dao động theo giá thép thế giới và chi phí vận chuyển.

Giá thép tròn đặc theo đường kính

Thép tròn đặc có giá phụ thuộc vào đường kính, vật liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật. Các đường kính lớn hơn thường có giá cao hơn do chi phí sản xuất và vận chuyển tăng.

Lưu ý biến động giá theo tuần/tháng

Giá thép thường biến động theo tuần hoặc tháng, ảnh hưởng bởi giá nguyên liệu, nhu cầu thị trường và chi phí logistics. Nhà thầu nên theo dõi thường xuyên để đặt mua đúng thời điểm.

Cách chọn thép phù hợp cho doanh nghiệp

Dựa vào ngành nghề sản xuất

Doanh nghiệp sản xuất cơ khí, đóng tàu hay xây dựng sẽ có yêu cầu khác nhau. Thép tấm thích hợp cho kết cấu lớn, trong khi thép tròn đặc lý tưởng cho chi tiết máy và gia công cơ khí chính xác.

Dựa vào yêu cầu gia công & độ bền

Chọn thép tấm hoặc thép tròn đặc cần dựa vào độ bền, khả năng gia công, uốn, hàn và tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng, tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất.

Vì sao nên chọn CCN Việt Nam cung cấp thép tấm & tròn đặc?

Thép tấmthép tròn đặc là những vật liệu không thể thiếu trong cơ khí, xây dựng, và công nghiệp chế tạo. CCN Việt Nam cung cấp sản phẩm đa dạng về quy cách, tiêu chuẩn, giá cả minh bạch và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp. Lựa chọn CCN Việt Nam giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, đảm bảo chất lượng và tiến độ thi công.

Liên hệ ngay CCN Việt Nam để nhận báo giá cập nhật, tư vấn lựa chọn thép tấmthép tròn đặc phù hợp cho dự án của bạn!

Tin tức nổi bật


So sánh thép cuộn, thép ống, thép hộp & ứng dụng
Thép tấm & thép tròn đặc: Quy cách, đặc tính & báo giá 2025
Thép cọc cừ: Ưu điểm & hướng dẫn chọn cho công trình