Mô tả
1. TỔNG QUAN CỦA THÉP ỐNG ĐÚC
Thép ống đúc là loại ống thép được tạo ra nhờ quy trình đúc. Trong đó, thép được nung chảy ở nhiệt độ cao rồi rót vào khuôn để định hình theo kích thước và hình dạng mong muốn.
Thông thường, thép ống đúc có đường kính từ phi 10 đến phi 60, nhưng tùy nhu cầu công trình, đường kính có thể lớn hơn. Chiều dài tiêu chuẩn phổ biến là 6m hoặc 12m, ngoài ra còn có thể điều chỉnh theo yêu cầu riêng của khách hàng.
2. PHÂN LOẠI
2.1. Theo thành phần:
- Ống thép đúc hợp kim: Làm từ nhiều loại hợp kim thép như thép carbon, Cr-Mo, thép không gỉ, hợp kim niken… Thường dùng trong dầu khí, xây dựng, chế tạo máy.
- Ống thép đúc carbon: Sản xuất từ thép carbon chất lượng cao, ứng dụng trong dẫn dầu, dẫn nước, hóa chất và xử lý nước.
- Ống thép đúc không gỉ: Có khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét, thường sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất.
2.2. Theo ứng dụng:
- Ống thép đúc xây dựng: Dùng cho cột, dầm, giàn giáo, cầu, tòa nhà… Chủ yếu từ thép carbon hoặc thép hợp kim, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
- Ống thép đúc kết cấu: Sử dụng trong cơ khí chế tạo.
- Ống đúc dẫn hóa chất: Dùng để dẫn hóa chất lỏng, chất thải công nghiệp.
- Ống thép đúc dẫn dầu: Sản xuất từ thép J55, N80, P110, dùng trong giếng và đường ống dầu.
- Ống thép đúc cho lò cao cấp: Dẫn dung dịch trong nhà máy thoát nước, thủy điện…
2.3. Theo kích thước (đường kính và độ dày):
- Ống đường kính nhỏ: Dưới 89mm, thành ống mỏng dưới 12mm.
- Ống đường kính trung bình: Từ 89–360mm, thành ống dày 12–40mm.
- Ống đường kính lớn: Trên 360mm, thành ống dày trên 40mm.
- Ống dày tường: Thành dày hơn hẳn loại thông thường, thích hợp cho ứng dụng cần độ bền và chịu áp lực cao.
- Ống siêu dày: Thành ống cực dày, dùng trong môi trường yêu cầu chịu nhiệt, chịu áp suất lớn và độ bền cơ học cao.
3. THÔNG SỐ CỦA THÉP ỐNG ĐÚC
Tiêu chuẩn |
API / ASTM / EN / JIS / STP etc. |
Mác thép |
API 5L GR.B, X80 PSL1 PSL2, API 5CT J55, P110 ASTM A53 GR.A GR.B / A106 GR.A GR.B GR.C /A333 GR.1 GR.6 A210 GR.A GR.C / A192 / A179 / A213 T11-T91 / ASTM A335 P11-P92 |
C250 / C250LO / C350 / C350LO / C450 / C450LO EN10297 / 10210 / 10216-1 / 10216-2 E235-38Mn6, S235JRH-S355K2H, P195TR1-P265TR2, P195GH-P265GH |
|
JIS G3454 3455 3456 3445 3461 3462 STPG370, STS370, STPT370, STKM11A-STKM14C, STB340-STB510 , STBA12-STBA24 |
|
Kích cỡ |
Đường kính ngoài: 21.3-1200mm Độ dày thành ống: 1.5-200mm |
4. QUY TRÌNH SẢN XUẤT
Nhờ quy trình sản xuất đặc thù, ống thép đúc có khả năng chịu áp lực, chịu nhiệt và chịu tải trọng cao, thường được ứng dụng trong ngành dầu khí, nồi hơi, hóa chất, cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng. Dưới đây là các bước chi tiết trong quy trình sản xuất thép ống đúc:
Bước 1: Chuẩn bị phôi thép tròn: Nguyên liệu ban đầu là phôi thép tròn đặc. Phôi được xén gọt đầu và đuôi để loại bỏ phần không đạt chất lượng, đảm bảo đồng nhất cho các công đoạn tiếp theo.
Bước 2: Nung nóng: Phôi thép được đưa vào lò nung ở nhiệt độ cao (khoảng 1.200 – 1.250°C), giúp vật liệu đạt trạng thái dẻo, thuận lợi cho quá trình tạo hình.
Bước 3: Đục lỗ (thông ruột ống): Phôi sau khi nung sẽ được đẩy áp lực qua chày đục để tạo lỗ rỗng ở giữa. Đây là công đoạn quan trọng, quyết định đến chất lượng lớp thành ống, yêu cầu kiểm soát chặt chẽ để tránh nứt hoặc lệch tâm.
Bước 4: Làm thon và định đường kính: Phôi rỗng được đưa qua máy cán – kéo để thu nhỏ thành ống, đồng thời định hình đường kính và chiều dày thành ống theo yêu cầu kỹ thuật. Sau quá trình này, sản phẩm thu được gọi là ống phôi.
Bước 5: Nắn thẳng và kéo dài: Ống phôi tiếp tục trải qua quá trình nắn thẳng để loại bỏ cong vênh và kéo dài nhằm đạt chiều dài đúng tiêu chuẩn, đảm bảo độ đồng đều của sản phẩm.
Bước 6: Cắt đoạn: Sau khi nắn thẳng, ống thép sẽ được cắt thành từng đoạn theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu đặt hàng của khách hàng.
Bước 7: Kiểm tra chất lượng
Ống thép sau khi sản xuất sẽ trải qua nhiều bước kiểm tra:
-
Kiểm tra trực quan: phát hiện khuyết tật bề mặt.
-
Kiểm tra không phá hủy: áp dụng các phương pháp như siêu âm, dòng điện xoáy, X-quang… để phát hiện khuyết tật bên trong, mà không làm hỏng mẫu.
Bước 8: Đóng gói và hoàn thiện: Ống đạt tiêu chuẩn sẽ được đánh dấu số hiệu, gắn nhãn mác, bó thành kiện và đóng gói theo quy chuẩn để thuận tiện cho vận chuyển và xuất khẩu.
5. ƯU ĐIỂM VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA THÉP ỐNG ĐÚC
5.1. Ưu điểm:Chịu lực tốt: Không có mối hàn nên kết cấu chắc chắn, không cong vênh hay biến dạng khi chịu tải trọng lớn.
Độ bền cao: Nhờ phương pháp đúc, sản phẩm cuối cùng có khả năng chịu áp lực, tải trọng lớn.
Chịu nhiệt, chống ăn mòn: Thích hợp với môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, hóa chất, nước biển.
Độ chính xác cao: Kích thước đồng đều, thích hợp cho các thiết bị cơ khí.
5.2. Nhược điểm:
Trọng lượng nặng: Khó vận chuyển và thi công.
Khó gia công: Thành dày, bề mặt cứng khiến việc cắt và chế tác khó khăn.
Khó tái chế: Quy trình tái sử dụng phức tạp, chi phí cao.
Cấu trúc không đồng nhất: Do quá trình đúc và làm nguội nhanh, đặc tính cơ học có thể không đồng đều.
Ảnh hưởng môi trường: Sản xuất tiêu tốn nhiều năng lượng, phát sinh tác động xấu đến môi trường và tăng chi phí.