Thép kết cấu hợp kim thấp

Thép kết cấu hợp kim thấp

Mô tả

1. TỔNG QUAN CỦA THÉP KẾT CẤU HỢP KIM THẤP

Thép kết cấu hợp kim thấp là loại thép hợp kim có hàm lượng nguyên tố hợp kim thấp, dưới 3%. Loại thép này bao gồm nhiều tiêu chuẩn và mác thép riêng biệt, được thiết kế để đáp ứng các tổ hợp tính chất nhất định như độ bền dai, khả năng tạo hình, khả năng hàn và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khí quyển.

2. THÔNG SỐ CỦA THÉP KẾT CẤU HỢP KIM THẤP

 

Tiêu chuẩn

JIS / ASTM / AISI / SAE / EN /DIN / BS / GB / API

Mác thép

SS400, S355JR, S355J0, S355J2Q345A-Q345E, Q460C etc.

Điều kiện vận chuyển

U / N / A / S / FP / AC / QT / EFS

Hình dáng

Round / Square / Flat / Hexagon

3. QUY TRÌNH SẢN XUẤT

Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu

Nguyên liệu chính để sản xuất thép gồm quặng sắt, thép phế liệu, than cốc và đá vôi. Ngoài ra, tùy theo mác thép, người ta bổ sung thêm các nguyên tố hợp kim như Mn, Cr, Ni, Mo, V, Nb… với tổng hàm lượng thường dưới 5%. Việc lựa chọn và phối trộn nguyên liệu quyết định đến chất lượng và tính năng cơ học của thép sau này.

Bước 2: Luyện gang và luyện thép

Quặng sắt được đưa vào lò cao để hoàn nguyên, tạo ra gang lỏng chứa nhiều tạp chất. Sau đó, gang này được đưa sang công đoạn tinh luyện thép bằng lò chuyển thổi oxy hoặc lò hồ quang điện. Tại đây, oxy được thổi vào để loại bỏ cacbon và các tạp chất, đồng thời bổ sung hợp kim để đạt được thành phần hóa học mong muốn.

Bước 3: Đúc phôi thép

Từ thép lỏng, nhà máy tiến hành đúc liên tục để tạo ra các dạng phôi như slab, billet hoặc bloom. Đây là khâu quan trọng nhằm đảm bảo sự đồng đều trong tổ chức kim loại và hạn chế khuyết tật bên trong.

Bước 4: Cán nóng và gia công áp lực

Phôi thép sau khi đúc sẽ được đưa vào dây chuyền cán nóng để tạo thành các sản phẩm bán thành phẩm và thành phẩm như thép tấm, thép hình chữ H, I, U, L hoặc thanh tròn đặc. Quá trình cán nóng không chỉ định hình sản phẩm mà còn giúp tinh chỉnh kích thước hạt, cải thiện cơ tính của thép.

Bước 5: Nhiệt luyện và kiểm soát cơ tính

Tùy theo yêu cầu sử dụng, thép kết cấu hợp kim thấp có thể được thường hóa để làm đồng đều tổ chức, hoặc tôi – ram để đạt độ bền và độ dẻo tối ưu. Một số nhà máy hiện đại áp dụng công nghệ cán – làm nguội có kiểm soát nhằm nâng cao cơ tính mà không cần thêm nhiều công đoạn nhiệt luyện.

Bước 6: Kiểm tra chất lượng và thành phẩm

Trước khi xuất xưởng, thép phải trải qua nhiều bước kiểm tra nghiêm ngặt: phân tích thành phần hóa học, thử kéo – uốn – va đập, đo độ cứng, cũng như kiểm tra siêu âm và X-quang để phát hiện khuyết tật. Sau cùng, sản phẩm được đóng gói và phân loại theo tiêu chuẩn, sẵn sàng phục vụ các công trình xây dựng, cầu đường, nhà máy và kết cấu hạ tầng trọng điểm.

4. MỘT SỐ ĐẶC TÍNH QUAN TRỌNG

Độ bền
Thép hợp kim thấp có độ bền vượt trội so với thép cacbon thông thường. Nếu thép cacbon có giới hạn chảy khoảng 235 MPa, thì thép hợp kim thấp có thể đạt 345 MPa. Điều này cho phép sử dụng tiết diện thép mỏng hơn mà vẫn duy trì cùng độ bền, giúp thiết kế nhẹ hơn và hiệu quả hơn. Các quy trình hiện đại như ủ tới hạn và làm nguội nhanh có thể tiếp tục cải thiện khả năng biến dạng, với giới hạn chảy nằm trong khoảng 310 – 345 MPa.

Khả năng hàn
Hàn thép hợp kim thấp nhìn chung khá đơn giản, nhưng tính chất hàn phụ thuộc vào thành phần của thép. Phần lớn các loại thép hợp kim thấp có khả năng hàn tốt, tuy nhiên với thép có hàm lượng cacbon hoặc mangan cao, có thể cần kỹ thuật đặc biệt. Ví dụ, gia nhiệt trước (pre-heating) hoặc sử dụng que hàn ít hydro (low-hydrogen electrode) có thể ngăn ngừa nứt gãy. Một số trường hợp thậm chí cần dùng que hàn hoàn toàn không chứa hydro, bất kể độ dày thép.

Khả năng chống ăn mòn
Thép hợp kim thấp cường độ cao được thiết kế để vừa có độ bền cao, vừa giảm tiết diện sử dụng, nhờ đó nhẹ và tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, với tiết diện mỏng hơn, khả năng chống ăn mòn lại càng trở nên quan trọng. Để tăng độ bền lâu dài, thép hợp kim thấp có thể được phủ bề mặt chống gỉ. Ngoài ra, các nguyên tố như đồng, phospho, silic, crom, niken và molypden cũng góp phần cải thiện khả năng kháng ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy trong nhiều ứng dụng.

5. ỨNG DỤNG

Thép hợp kim thấp được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ những tính chất vượt trội. Một số ứng dụng phổ biến có thể kể đến:

  • Ống thép: sử dụng trong hệ thống đường ống dầu khí.
  • Chi tiết ô tô và động cơ phản lực: nhờ độ bền và khả năng chịu tải cao.
  • Đường ray: đảm bảo độ dai cần thiết cho các tải trọng nặng.
  • Kỹ thuật kết cấu: được dùng trong các công trình trên bờ và ngoài khơi, tăng độ bền và khả năng chịu lực.