Mô tả
1. TỔNG QUAN VỀ THÉP THANH VẰN
Thép thanh vằn hay còn có tên là thép thanh gân. Sở dĩ có tên gọi như vậy là bởi vì trên thanh thép có nhiều gân dập nổi như hình xương cá
Đường kính của loại thép này dao động từ phi 10mm đến phi 55mm. Ở dạng thanh, chúng có chiều dài tiêu chuẩn là 11,7m. Chiều dài này có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng. Và nổi bật nhất đó chính là độ cứng của thép, chúng không dễ dàng bẻ cong như thép cuộn.
2. PHÂN LOẠI
2.1. Thép thanh vằn xây dựng phi 10, 12, 14, 16, 18, 20
Thép thanh vằn loại phổ biến sẽ có đường kính nhỏ và vừa, cụ thể là phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18, phi 20. Chúng tương ứng với các đường kính là 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm. Loại thép này thường được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong xây dựng nhà ở dân dụng, các công trình nhà cao tầng, đường xá, cầu cống,….
2.2. Thép thanh vằn xây dựng phi 22, 25, 28, 32
Thép thanh vằn loại chuyên dụng sẽ có đường kính lớn hơn, cụ thể là phi 22, phi 25, phi 28, phi 32 tương ứng với các đường kính 22mm, 25mm, 28mm, 32mm. Chúng thường được sử dụng cho các công trình lớn, đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật cao. Ngoài ra tùy theo yêu cầu xây dựng mà người ta còn có thể sản xuất thép thanh vằn với đường kính lên đến 55mm.
3. THÔNG SỐ CỦA THÉP THANH VẰN
Tiêu chuẩn |
JIS / EN/ ASTM / GB |
Mác thép |
SD295A / B, SD345, SD390, SD490 |
BS4449 460B / B500B, ASTM |
|
Kích cỡ 1 |
8mm—50mm |
Kích cỡ 2 |
6mm—12mm |
4. QUY TRÌNH SẢN XUẤT
Quy trình sản xuất thép xây dựng thanh vằn từ phôi thép với công nghệ thép đúc liên tục:
Bước 1: Phôi thép được hình thành khi dòng kim loại đưa tới các lò cán. Sau khi phôi được đúc sẽ ở hai trạng thái khác nhau đó là trạng thái nóng và trạng thái làm nguội.
Bước 2: Phôi được duy trì nhiệt độ cao. Sau đó chuyển sang trạng thái nguội để chuyển tới các nhà máy. Sau quy trình làm nóng lại tại các nhà máy, phôi được chuyển tiếp sang quá trình cán, tạo hình ra sản phẩm.
Bước 3: Phôi lần lượt đi qua các khu vực cán nóng từ to đến nhỏ dần: đi qua lần lượt từ Cụm giá cán thô đến Cụm giá cán trung và tiếp tục qua Cụm giá cán tinh. Sau cùng là thép sẽ được đưa ra sàn làm nguội và di chuyển tới khu vực cắt.
Bước 4: Cuối cùng là cắt và đóng bó.
5. MỘT SỐ ĐẶC TÍNH QUAN TRỌNG
Cường độ cao, độ bền vượt trội – Chịu kéo, nén, uốn tốt, phù hợp cho mọi công trình dân dụng và hạ tầng.
Bám dính chắc với bê tông – Gân vằn xoắn giúp tăng ma sát, hạn chế trượt, nâng cao độ liên kết của kết cấu.
Dễ thi công – Độ dẻo thích hợp, dễ cắt uốn, hàn, rút ngắn thời gian và chi phí thi công.
Chất lượng ổn định – Sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế (TCVN, JIS, ASTM…), đảm bảo đồng đều về cơ tính và kích thước.
Ứng dụng đa dạng – Từ nhà ở, cầu đường, nhà cao tầng đến các dự án công nghiệp lớn.
6. ỨNG DỤNG CỦA THÉP THANH VẰN
Sở hữu các đặc điểm vượt trội như đặc tính chịu lực tốt, độ cứng và độ bền cao nên thép cây vằn thường được ứng dụng rộng rãi trong mọi công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Có thể kể đến như: Nhà ở dân dụng, trung tâm thương mại, tòa nhà cao tầng, công trình thủy điện…Cụ thể, thép vằn được sử dụng để làm khung sườn cho các trụ cột bê tông cốt thép, làm móng nền nhà và sàn bê tông,…